5.000 Peso Uruguay sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền UYU sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uyu
124,98 usd

$U1,000 UYU = $0,02500 USD

Mid-market exchange rate at 18:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Mỹ
1 UYU0.02500 USD
5 UYU0.12498 USD
10 UYU0.24997 USD
20 UYU0.49994 USD
50 UYU1.24984 USD
100 UYU2.49969 USD
250 UYU6.24923 USD
500 UYU12.49845 USD
1000 UYU24.99690 USD
2000 UYU49.99380 USD
5000 UYU124.98450 USD
10000 UYU249.96900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Uruguay
1 USD40.00500 UYU
5 USD200.02500 UYU
10 USD400.05000 UYU
20 USD800.10000 UYU
50 USD2,000.25000 UYU
100 USD4,000.50000 UYU
250 USD10,001.25000 UYU
500 USD20,002.50000 UYU
1000 USD40,005.00000 UYU
2000 USD80,010.00000 UYU
5000 USD200,025.00000 UYU
10000 USD400,050.00000 UYU