2.000 Đô-la Mỹ sang Som Kyrgystan

Đổi tiền USD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 usd
168.593,40 kgs

$1,000 USD = Лв84,30 KGS

Mid-market exchange rate at 11:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Som Kyrgystan
1 USD84.29670 KGS
5 USD421.48350 KGS
10 USD842.96700 KGS
20 USD1,685.93400 KGS
50 USD4,214.83500 KGS
100 USD8,429.67000 KGS
250 USD21,074.17500 KGS
500 USD42,148.35000 KGS
1000 USD84,296.70000 KGS
2000 USD168,593.40000 KGS
5000 USD421,483.50000 KGS
10000 USD842,967.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Mỹ
1 KGS0.01186 USD
5 KGS0.05931 USD
10 KGS0.11863 USD
20 KGS0.23726 USD
50 KGS0.59314 USD
100 KGS1.18629 USD
250 KGS2.96573 USD
500 KGS5.93145 USD
1000 KGS11.86290 USD
2000 KGS23.72580 USD
5000 KGS59.31450 USD
10000 KGS118.62900 USD