Đổi tiền UGX sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Shilling Uganda sang Yên Nhật

1.500 ugx
65 jpy

Ush1,000 UGX = ¥0,04354 JPY

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Yên Nhật
1 UGX0.04354 JPY
5 UGX0.21769 JPY
10 UGX0.43537 JPY
20 UGX0.87074 JPY
50 UGX2.17685 JPY
100 UGX4.35370 JPY
250 UGX10.88425 JPY
500 UGX21.76850 JPY
1000 UGX43.53700 JPY
2000 UGX87.07400 JPY
5000 UGX217.68500 JPY
10000 UGX435.37000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Uganda
100 JPY2,296.90000 UGX
1000 JPY22,969.00000 UGX
1500 JPY34,453.50000 UGX
2000 JPY45,938.00000 UGX
3000 JPY68,907.00000 UGX
5000 JPY114,845.00000 UGX
5400 JPY124,032.60000 UGX
10000 JPY229,690.00000 UGX
15000 JPY344,535.00000 UGX
20000 JPY459,380.00000 UGX
25000 JPY574,225.00000 UGX
30000 JPY689,070.00000 UGX