Đổi tiền UGX sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Shilling Uganda sang Yên Nhật

100 ugx
4 jpy

Ush1,000 UGX = ¥0,04370 JPY

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Yên Nhật
1 UGX0.04370 JPY
5 UGX0.21852 JPY
10 UGX0.43704 JPY
20 UGX0.87407 JPY
50 UGX2.18518 JPY
100 UGX4.37035 JPY
250 UGX10.92588 JPY
500 UGX21.85175 JPY
1000 UGX43.70350 JPY
2000 UGX87.40700 JPY
5000 UGX218.51750 JPY
10000 UGX437.03500 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Uganda
100 JPY2,288.14000 UGX
1000 JPY22,881.40000 UGX
1500 JPY34,322.10000 UGX
2000 JPY45,762.80000 UGX
3000 JPY68,644.20000 UGX
5000 JPY114,407.00000 UGX
5400 JPY123,559.56000 UGX
10000 JPY228,814.00000 UGX
15000 JPY343,221.00000 UGX
20000 JPY457,628.00000 UGX
25000 JPY572,035.00000 UGX
30000 JPY686,442.00000 UGX