Đổi tiền JPY sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Yên Nhật sang Shilling Uganda

1.500 jpy
34.346 ugx

¥1,000 JPY = Ush22,90 UGX

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Uganda
100 JPY2,289.75000 UGX
1000 JPY22,897.50000 UGX
1500 JPY34,346.25000 UGX
2000 JPY45,795.00000 UGX
3000 JPY68,692.50000 UGX
5000 JPY114,487.50000 UGX
5400 JPY123,646.50000 UGX
10000 JPY228,975.00000 UGX
15000 JPY343,462.50000 UGX
20000 JPY457,950.00000 UGX
25000 JPY572,437.50000 UGX
30000 JPY686,925.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Yên Nhật
1 UGX0.04367 JPY
5 UGX0.21836 JPY
10 UGX0.43673 JPY
20 UGX0.87346 JPY
50 UGX2.18365 JPY
100 UGX4.36729 JPY
250 UGX10.91823 JPY
500 UGX21.83645 JPY
1000 UGX43.67290 JPY
2000 UGX87.34580 JPY
5000 UGX218.36450 JPY
10000 UGX436.72900 JPY