10 Hryvnia Ukraina sang Colon El Salvador

Đổi tiền UAH sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
2,12 svc

₴1,000 UAH = ₡0,2124 SVC

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon El Salvador
1 UAH0.21238 SVC
5 UAH1.06190 SVC
10 UAH2.12379 SVC
20 UAH4.24758 SVC
50 UAH10.61895 SVC
100 UAH21.23790 SVC
250 UAH53.09475 SVC
500 UAH106.18950 SVC
1000 UAH212.37900 SVC
2000 UAH424.75800 SVC
5000 UAH1,061.89500 SVC
10000 UAH2,123.79000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Hryvnia Ukraina
1 SVC4.70857 UAH
5 SVC23.54285 UAH
10 SVC47.08570 UAH
20 SVC94.17140 UAH
50 SVC235.42850 UAH
100 SVC470.85700 UAH
250 SVC1,177.14250 UAH
500 SVC2,354.28500 UAH
1000 SVC4,708.57000 UAH
2000 SVC9,417.14000 UAH
5000 SVC23,542.85000 UAH
10000 SVC47,085.70000 UAH