5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Kuwait

Đổi tiền TWD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0,047 kwd

NT$1,000 TWD = ك0,009397 KWD

Mid-market exchange rate at 07:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Kuwait
1 TWD0.00940 KWD
5 TWD0.04699 KWD
10 TWD0.09397 KWD
20 TWD0.18794 KWD
50 TWD0.46986 KWD
100 TWD0.93972 KWD
250 TWD2.34930 KWD
500 TWD4.69861 KWD
1000 TWD9.39722 KWD
2000 TWD18.79444 KWD
5000 TWD46.98610 KWD
10000 TWD93.97220 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KWD106.41400 TWD
5 KWD532.07000 TWD
10 KWD1,064.14000 TWD
20 KWD2,128.28000 TWD
50 KWD5,320.70000 TWD
100 KWD10,641.40000 TWD
250 KWD26,603.50000 TWD
500 KWD53,207.00000 TWD
1000 KWD106,414.00000 TWD
2000 KWD212,828.00000 TWD
5000 KWD532,070.00000 TWD
10000 KWD1,064,140.00000 TWD