Ringgit Malaysia sang Kuwait

Đổi tiền MYR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
65,026 kwd

RM1,000 MYR = ك0,06503 KWD

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Kuwait
1 MYR0.06503 KWD
5 MYR0.32513 KWD
10 MYR0.65026 KWD
20 MYR1.30051 KWD
50 MYR3.25128 KWD
100 MYR6.50255 KWD
250 MYR16.25638 KWD
500 MYR32.51275 KWD
1000 MYR65.02550 KWD
2000 MYR130.05100 KWD
5000 MYR325.12750 KWD
10000 MYR650.25500 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Ringgit Malaysia
1 KWD15.37860 MYR
5 KWD76.89300 MYR
10 KWD153.78600 MYR
20 KWD307.57200 MYR
50 KWD768.93000 MYR
100 KWD1,537.86000 MYR
250 KWD3,844.65000 MYR
500 KWD7,689.30000 MYR
1000 KWD15,378.60000 MYR
2000 KWD30,757.20000 MYR
5000 KWD76,893.00000 MYR
10000 KWD153,786.00000 MYR