1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Kuwait

Đổi tiền TWD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0,009 kwd

NT$1,000 TWD = ك0,009394 KWD

Mid-market exchange rate at 06:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Kuwait
1 TWD0.00939 KWD
5 TWD0.04697 KWD
10 TWD0.09394 KWD
20 TWD0.18789 KWD
50 TWD0.46972 KWD
100 TWD0.93943 KWD
250 TWD2.34858 KWD
500 TWD4.69715 KWD
1000 TWD9.39430 KWD
2000 TWD18.78860 KWD
5000 TWD46.97150 KWD
10000 TWD93.94300 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KWD106.44800 TWD
5 KWD532.24000 TWD
10 KWD1,064.48000 TWD
20 KWD2,128.96000 TWD
50 KWD5,322.40000 TWD
100 KWD10,644.80000 TWD
250 KWD26,612.00000 TWD
500 KWD53,224.00000 TWD
1000 KWD106,448.00000 TWD
2000 KWD212,896.00000 TWD
5000 KWD532,240.00000 TWD
10000 KWD1,064,480.00000 TWD