1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TTD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
581,44 pln

TT$1,000 TTD = zł0,5814 PLN

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Zloty Ba Lan
1 TTD0.58144 PLN
5 TTD2.90719 PLN
10 TTD5.81438 PLN
20 TTD11.62876 PLN
50 TTD29.07190 PLN
100 TTD58.14380 PLN
250 TTD145.35950 PLN
500 TTD290.71900 PLN
1000 TTD581.43800 PLN
2000 TTD1,162.87600 PLN
5000 TTD2,907.19000 PLN
10000 TTD5,814.38000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Trinidad và Tobago
1 PLN1.71988 TTD
5 PLN8.59940 TTD
10 PLN17.19880 TTD
20 PLN34.39760 TTD
50 PLN85.99400 TTD
100 PLN171.98800 TTD
250 PLN429.97000 TTD
500 PLN859.94000 TTD
1000 PLN1,719.88000 TTD
2000 PLN3,439.76000 TTD
5000 PLN8,599.40000 TTD
10000 PLN17,198.80000 TTD