Đổi tiền TTD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Yên Nhật

1.000 ttd
23.889 jpy

TT$1,000 TTD = ¥23,89 JPY

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Yên Nhật
1 TTD23.88910 JPY
5 TTD119.44550 JPY
10 TTD238.89100 JPY
20 TTD477.78200 JPY
50 TTD1,194.45500 JPY
100 TTD2,388.91000 JPY
250 TTD5,972.27500 JPY
500 TTD11,944.55000 JPY
1000 TTD23,889.10000 JPY
2000 TTD47,778.20000 JPY
5000 TTD119,445.50000 JPY
10000 TTD238,891.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Trinidad và Tobago
100 JPY4.18601 TTD
1000 JPY41.86010 TTD
1500 JPY62.79015 TTD
2000 JPY83.72020 TTD
3000 JPY125.58030 TTD
5000 JPY209.30050 TTD
5400 JPY226.04454 TTD
10000 JPY418.60100 TTD
15000 JPY627.90150 TTD
20000 JPY837.20200 TTD
25000 JPY1,046.50250 TTD
30000 JPY1,255.80300 TTD