10 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền JPY sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
419,02 ttd

¥1,000 JPY = TT$0,04190 TTD

Mid-market exchange rate at 14:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Trinidad và Tobago
100 JPY4.19016 TTD
1000 JPY41.90160 TTD
1500 JPY62.85240 TTD
2000 JPY83.80320 TTD
3000 JPY125.70480 TTD
5000 JPY209.50800 TTD
5400 JPY226.26864 TTD
10000 JPY419.01600 TTD
15000 JPY628.52400 TTD
20000 JPY838.03200 TTD
25000 JPY1,047.54000 TTD
30000 JPY1,257.04800 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Yên Nhật
1 TTD23.86540 JPY
5 TTD119.32700 JPY
10 TTD238.65400 JPY
20 TTD477.30800 JPY
50 TTD1,193.27000 JPY
100 TTD2,386.54000 JPY
250 TTD5,966.35000 JPY
500 TTD11,932.70000 JPY
1000 TTD23,865.40000 JPY
2000 TTD47,730.80000 JPY
5000 TTD119,327.00000 JPY
10000 TTD238,654.00000 JPY