500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TRY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 try
104,24 dkk

TL1,000 TRY = kr0,2085 DKK

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krone Đan Mạch
1 TRY0.20849 DKK
5 TRY1.04245 DKK
10 TRY2.08489 DKK
20 TRY4.16978 DKK
50 TRY10.42445 DKK
100 TRY20.84890 DKK
250 TRY52.12225 DKK
500 TRY104.24450 DKK
1000 TRY208.48900 DKK
2000 TRY416.97800 DKK
5000 TRY1,042.44500 DKK
10000 TRY2,084.89000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 DKK4.79641 TRY
5 DKK23.98205 TRY
10 DKK47.96410 TRY
20 DKK95.92820 TRY
50 DKK239.82050 TRY
100 DKK479.64100 TRY
250 DKK1,199.10250 TRY
500 DKK2,398.20500 TRY
1000 DKK4,796.41000 TRY
2000 DKK9,592.82000 TRY
5000 DKK23,982.05000 TRY
10000 DKK47,964.10000 TRY