2.000 Paʻanga Tonga sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TOP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
756,59 chf

T$1,000 TOP = SFr.0,3783 CHF

Mid-market exchange rate at 02:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Franc Thụy Sĩ
1 TOP0.37830 CHF
5 TOP1.89148 CHF
10 TOP3.78295 CHF
20 TOP7.56590 CHF
50 TOP18.91475 CHF
100 TOP37.82950 CHF
250 TOP94.57375 CHF
500 TOP189.14750 CHF
1000 TOP378.29500 CHF
2000 TOP756.59000 CHF
5000 TOP1,891.47500 CHF
10000 TOP3,782.95000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Paʻanga Tonga
1 CHF2.64344 TOP
5 CHF13.21720 TOP
10 CHF26.43440 TOP
20 CHF52.86880 TOP
50 CHF132.17200 TOP
100 CHF264.34400 TOP
250 CHF660.86000 TOP
500 CHF1,321.72000 TOP
1000 CHF2,643.44000 TOP
2000 CHF5,286.88000 TOP
5000 CHF13,217.20000 TOP
10000 CHF26,434.40000 TOP