20 Dinar Tunisia sang Rúp Nga

Đổi tiền TND sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tnd
562,58 rub

DT1,000 TND = руб28,13 RUB

Mid-market exchange rate at 08:13

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rúp Nga
1 TND28.12880 RUB
5 TND140.64400 RUB
10 TND281.28800 RUB
20 TND562.57600 RUB
50 TND1,406.44000 RUB
100 TND2,812.88000 RUB
250 TND7,032.20000 RUB
500 TND14,064.40000 RUB
1000 TND28,128.80000 RUB
2000 TND56,257.60000 RUB
5000 TND140,644.00000 RUB
10000 TND281,288.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Tunisia
1 RUB0.03555 TND
5 RUB0.17775 TND
10 RUB0.35551 TND
20 RUB0.71102 TND
50 RUB1.77754 TND
100 RUB3.55508 TND
250 RUB8.88770 TND
500 RUB17.77540 TND
1000 RUB35.55080 TND
2000 RUB71.10160 TND
5000 RUB177.75400 TND
10000 RUB355.50800 TND