100 Rúp Nga sang Dinar Tunisia

Đổi tiền RUB sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
3,554 tnd

руб1,000 RUB = DT0,03554 TND

Mid-market exchange rate at 09:44

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Tunisia
1 RUB0.03554 TND
5 RUB0.17770 TND
10 RUB0.35540 TND
20 RUB0.71080 TND
50 RUB1.77700 TND
100 RUB3.55400 TND
250 RUB8.88500 TND
500 RUB17.77000 TND
1000 RUB35.54000 TND
2000 RUB71.08000 TND
5000 RUB177.70000 TND
10000 RUB355.40000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rúp Nga
1 TND28.13730 RUB
5 TND140.68650 RUB
10 TND281.37300 RUB
20 TND562.74600 RUB
50 TND1,406.86500 RUB
100 TND2,813.73000 RUB
250 TND7,034.32500 RUB
500 TND14,068.65000 RUB
1000 TND28,137.30000 RUB
2000 TND56,274.60000 RUB
5000 TND140,686.50000 RUB
10000 TND281,373.00000 RUB