5.000 Baht Thái sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền THB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 thb
540,96 pln

฿1,000 THB = zł0,1082 PLN

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Zloty Ba Lan
1 THB0.10819 PLN
5 THB0.54096 PLN
10 THB1.08192 PLN
20 THB2.16384 PLN
50 THB5.40960 PLN
100 THB10.81920 PLN
250 THB27.04800 PLN
500 THB54.09600 PLN
1000 THB108.19200 PLN
2000 THB216.38400 PLN
5000 THB540.96000 PLN
10000 THB1,081.92000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Baht Thái
1 PLN9.24287 THB
5 PLN46.21435 THB
10 PLN92.42870 THB
20 PLN184.85740 THB
50 PLN462.14350 THB
100 PLN924.28700 THB
250 PLN2,310.71750 THB
500 PLN4,621.43500 THB
1000 PLN9,242.87000 THB
2000 PLN18,485.74000 THB
5000 PLN46,214.35000 THB
10000 PLN92,428.70000 THB