1 nghìn Zloty Ba Lan sang Baht Thái

Đổi tiền PLN sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
9.234,37 thb

zł1,000 PLN = ฿9,234 THB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Baht Thái
1 PLN9.23437 THB
5 PLN46.17185 THB
10 PLN92.34370 THB
20 PLN184.68740 THB
50 PLN461.71850 THB
100 PLN923.43700 THB
250 PLN2,308.59250 THB
500 PLN4,617.18500 THB
1000 PLN9,234.37000 THB
2000 PLN18,468.74000 THB
5000 PLN46,171.85000 THB
10000 PLN92,343.70000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Zloty Ba Lan
1 THB0.10829 PLN
5 THB0.54146 PLN
10 THB1.08291 PLN
20 THB2.16582 PLN
50 THB5.41455 PLN
100 THB10.82910 PLN
250 THB27.07275 PLN
500 THB54.14550 PLN
1000 THB108.29100 PLN
2000 THB216.58200 PLN
5000 THB541.45500 PLN
10000 THB1,082.91000 PLN