50 Zloty Ba Lan sang Baht Thái

Đổi tiền PLN sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pln
462,22 thb

zł1,000 PLN = ฿9,244 THB

Mid-market exchange rate at 00:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Baht Thái
1 PLN9.24439 THB
5 PLN46.22195 THB
10 PLN92.44390 THB
20 PLN184.88780 THB
50 PLN462.21950 THB
100 PLN924.43900 THB
250 PLN2,311.09750 THB
500 PLN4,622.19500 THB
1000 PLN9,244.39000 THB
2000 PLN18,488.78000 THB
5000 PLN46,221.95000 THB
10000 PLN92,443.90000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Zloty Ba Lan
1 THB0.10817 PLN
5 THB0.54087 PLN
10 THB1.08174 PLN
20 THB2.16348 PLN
50 THB5.40870 PLN
100 THB10.81740 PLN
250 THB27.04350 PLN
500 THB54.08700 PLN
1000 THB108.17400 PLN
2000 THB216.34800 PLN
5000 THB540.87000 PLN
10000 THB1,081.74000 PLN