250 Lilangeni Eswatini sang Euro

Đổi tiền SZL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 szl
12,57 eur

L1,000 SZL = €0,05027 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Euro
1 SZL0.05027 EUR
5 SZL0.25134 EUR
10 SZL0.50269 EUR
20 SZL1.00538 EUR
50 SZL2.51344 EUR
100 SZL5.02688 EUR
250 SZL12.56720 EUR
500 SZL25.13440 EUR
1000 SZL50.26880 EUR
2000 SZL100.53760 EUR
5000 SZL251.34400 EUR
10000 SZL502.68800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lilangeni Eswatini
1 EUR19.89300 SZL
5 EUR99.46500 SZL
10 EUR198.93000 SZL
20 EUR397.86000 SZL
50 EUR994.65000 SZL
100 EUR1,989.30000 SZL
250 EUR4,973.25000 SZL
500 EUR9,946.50000 SZL
1000 EUR19,893.00000 SZL
2000 EUR39,786.00000 SZL
5000 EUR99,465.00000 SZL
10000 EUR198,930.00000 SZL