10 Lilangeni Eswatini sang Euro

Đổi tiền SZL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
0,51 eur

L1,000 SZL = €0,05097 EUR

Mid-market exchange rate at 01:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Euro
1 SZL0.05097 EUR
5 SZL0.25484 EUR
10 SZL0.50967 EUR
20 SZL1.01934 EUR
50 SZL2.54836 EUR
100 SZL5.09671 EUR
250 SZL12.74178 EUR
500 SZL25.48355 EUR
1000 SZL50.96710 EUR
2000 SZL101.93420 EUR
5000 SZL254.83550 EUR
10000 SZL509.67100 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lilangeni Eswatini
1 EUR19.62050 SZL
5 EUR98.10250 SZL
10 EUR196.20500 SZL
20 EUR392.41000 SZL
50 EUR981.02500 SZL
100 EUR1,962.05000 SZL
250 EUR4,905.12500 SZL
500 EUR9,810.25000 SZL
1000 EUR19,620.50000 SZL
2000 EUR39,241.00000 SZL
5000 EUR98,102.50000 SZL
10000 EUR196,205.00000 SZL