1 nghìn Đô-la Suriname sang Krone Na Uy

Đổi tiền SRD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
349,84 nok

$1,000 SRD = kr0,3498 NOK

Mid-market exchange rate at 15:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krone Na Uy
1 SRD0.34984 NOK
5 SRD1.74922 NOK
10 SRD3.49844 NOK
20 SRD6.99688 NOK
50 SRD17.49220 NOK
100 SRD34.98440 NOK
250 SRD87.46100 NOK
500 SRD174.92200 NOK
1000 SRD349.84400 NOK
2000 SRD699.68800 NOK
5000 SRD1,749.22000 NOK
10000 SRD3,498.44000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Suriname
1 NOK2.85841 SRD
5 NOK14.29205 SRD
10 NOK28.58410 SRD
20 NOK57.16820 SRD
50 NOK142.92050 SRD
100 NOK285.84100 SRD
250 NOK714.60250 SRD
500 NOK1,429.20500 SRD
1000 NOK2,858.41000 SRD
2000 NOK5,716.82000 SRD
5000 NOK14,292.05000 SRD
10000 NOK28,584.10000 SRD