1 nghìn Krona Thụy Điển sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền SEK sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.409,25 mvr

kr1,000 SEK = MVR1,409 MVR

Mid-market exchange rate at 10:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rufiyaa Maldives
1 SEK1.40925 MVR
5 SEK7.04625 MVR
10 SEK14.09250 MVR
20 SEK28.18500 MVR
50 SEK70.46250 MVR
100 SEK140.92500 MVR
250 SEK352.31250 MVR
500 SEK704.62500 MVR
1000 SEK1,409.25000 MVR
2000 SEK2,818.50000 MVR
5000 SEK7,046.25000 MVR
10000 SEK14,092.50000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krona Thụy Điển
1 MVR0.70960 SEK
5 MVR3.54798 SEK
10 MVR7.09596 SEK
20 MVR14.19192 SEK
50 MVR35.47980 SEK
100 MVR70.95960 SEK
250 MVR177.39900 SEK
500 MVR354.79800 SEK
1000 MVR709.59600 SEK
2000 MVR1,419.19200 SEK
5000 MVR3,547.98000 SEK
10000 MVR7,095.96000 SEK