100 Krona Thụy Điển sang Kuwait

Đổi tiền SEK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sek
2,841 kwd

kr1,000 SEK = ك0,02841 KWD

Mid-market exchange rate at 07:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Kuwait
1 SEK0.02841 KWD
5 SEK0.14205 KWD
10 SEK0.28411 KWD
20 SEK0.56822 KWD
50 SEK1.42054 KWD
100 SEK2.84108 KWD
250 SEK7.10270 KWD
500 SEK14.20540 KWD
1000 SEK28.41080 KWD
2000 SEK56.82160 KWD
5000 SEK142.05400 KWD
10000 SEK284.10800 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krona Thụy Điển
1 KWD35.19790 SEK
5 KWD175.98950 SEK
10 KWD351.97900 SEK
20 KWD703.95800 SEK
50 KWD1,759.89500 SEK
100 KWD3,519.79000 SEK
250 KWD8,799.47500 SEK
500 KWD17,598.95000 SEK
1000 KWD35,197.90000 SEK
2000 KWD70,395.80000 SEK
5000 KWD175,989.50000 SEK
10000 KWD351,979.00000 SEK