5 Krona Thụy Điển sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền SEK sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
0,37 fkp

kr1,000 SEK = £0,07375 FKP

Mid-market exchange rate at 09:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Quần đảo Falkland
1 SEK0.07375 FKP
5 SEK0.36873 FKP
10 SEK0.73745 FKP
20 SEK1.47490 FKP
50 SEK3.68726 FKP
100 SEK7.37452 FKP
250 SEK18.43630 FKP
500 SEK36.87260 FKP
1000 SEK73.74520 FKP
2000 SEK147.49040 FKP
5000 SEK368.72600 FKP
10000 SEK737.45200 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krona Thụy Điển
1 FKP13.56020 SEK
5 FKP67.80100 SEK
10 FKP135.60200 SEK
20 FKP271.20400 SEK
50 FKP678.01000 SEK
100 FKP1,356.02000 SEK
250 FKP3,390.05000 SEK
500 FKP6,780.10000 SEK
1000 FKP13,560.20000 SEK
2000 FKP27,120.40000 SEK
5000 FKP67,801.00000 SEK
10000 FKP135,602.00000 SEK