10 Bảng Quần đảo Falkland sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền FKP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fkp
135,46 sek

£1,000 FKP = kr13,55 SEK

Mid-market exchange rate at 09:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krona Thụy Điển
1 FKP13.54630 SEK
5 FKP67.73150 SEK
10 FKP135.46300 SEK
20 FKP270.92600 SEK
50 FKP677.31500 SEK
100 FKP1,354.63000 SEK
250 FKP3,386.57500 SEK
500 FKP6,773.15000 SEK
1000 FKP13,546.30000 SEK
2000 FKP27,092.60000 SEK
5000 FKP67,731.50000 SEK
10000 FKP135,463.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Quần đảo Falkland
1 SEK0.07382 FKP
5 SEK0.36911 FKP
10 SEK0.73821 FKP
20 SEK1.47642 FKP
50 SEK3.69106 FKP
100 SEK7.38212 FKP
250 SEK18.45530 FKP
500 SEK36.91060 FKP
1000 SEK73.82120 FKP
2000 SEK147.64240 FKP
5000 SEK369.10600 FKP
10000 SEK738.21200 FKP