10 nghìn Krona Thụy Điển sang Koruna Czech

Đổi tiền SEK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
22.163,30 czk

kr1,000 SEK = Kč2,216 CZK

Mid-market exchange rate at 19:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Koruna Cộng hòa Séc
1 SEK2.21633 CZK
5 SEK11.08165 CZK
10 SEK22.16330 CZK
20 SEK44.32660 CZK
50 SEK110.81650 CZK
100 SEK221.63300 CZK
250 SEK554.08250 CZK
500 SEK1,108.16500 CZK
1000 SEK2,216.33000 CZK
2000 SEK4,432.66000 CZK
5000 SEK11,081.65000 CZK
10000 SEK22,163.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krona Thụy Điển
1 CZK0.45120 SEK
5 CZK2.25598 SEK
10 CZK4.51196 SEK
20 CZK9.02392 SEK
50 CZK22.55980 SEK
100 CZK45.11960 SEK
250 CZK112.79900 SEK
500 CZK225.59800 SEK
1000 CZK451.19600 SEK
2000 CZK902.39200 SEK
5000 CZK2,255.98000 SEK
10000 CZK4,511.96000 SEK