1 Krona Thụy Điển sang Koruna Czech

Đổi tiền SEK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
2,21 czk

kr1,000 SEK = Kč2,214 CZK

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Koruna Cộng hòa Séc
1 SEK2.21384 CZK
5 SEK11.06920 CZK
10 SEK22.13840 CZK
20 SEK44.27680 CZK
50 SEK110.69200 CZK
100 SEK221.38400 CZK
250 SEK553.46000 CZK
500 SEK1,106.92000 CZK
1000 SEK2,213.84000 CZK
2000 SEK4,427.68000 CZK
5000 SEK11,069.20000 CZK
10000 SEK22,138.40000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krona Thụy Điển
1 CZK0.45170 SEK
5 CZK2.25852 SEK
10 CZK4.51704 SEK
20 CZK9.03408 SEK
50 CZK22.58520 SEK
100 CZK45.17040 SEK
250 CZK112.92600 SEK
500 CZK225.85200 SEK
1000 CZK451.70400 SEK
2000 CZK903.40800 SEK
5000 CZK2,258.52000 SEK
10000 CZK4,517.04000 SEK