1 nghìn Krona Thụy Điển sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SEK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
7.734,79 btn

kr1,000 SEK = Nu.7,735 BTN

Mid-market exchange rate at 03:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ngultrum Bhutan
1 SEK7.73479 BTN
5 SEK38.67395 BTN
10 SEK77.34790 BTN
20 SEK154.69580 BTN
50 SEK386.73950 BTN
100 SEK773.47900 BTN
250 SEK1,933.69750 BTN
500 SEK3,867.39500 BTN
1000 SEK7,734.79000 BTN
2000 SEK15,469.58000 BTN
5000 SEK38,673.95000 BTN
10000 SEK77,347.90000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krona Thụy Điển
1 BTN0.12929 SEK
5 BTN0.64643 SEK
10 BTN1.29286 SEK
20 BTN2.58572 SEK
50 BTN6.46430 SEK
100 BTN12.92860 SEK
250 BTN32.32150 SEK
500 BTN64.64300 SEK
1000 BTN129.28600 SEK
2000 BTN258.57200 SEK
5000 BTN646.43000 SEK
10000 BTN1,292.86000 SEK