5 Ngultrum Bhutan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BTN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 btn
0,65 sek

Nu.1,000 BTN = kr0,1293 SEK

Mid-market exchange rate at 02:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krona Thụy Điển
1 BTN0.12930 SEK
5 BTN0.64651 SEK
10 BTN1.29302 SEK
20 BTN2.58604 SEK
50 BTN6.46510 SEK
100 BTN12.93020 SEK
250 BTN32.32550 SEK
500 BTN64.65100 SEK
1000 BTN129.30200 SEK
2000 BTN258.60400 SEK
5000 BTN646.51000 SEK
10000 BTN1,293.02000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ngultrum Bhutan
1 SEK7.73382 BTN
5 SEK38.66910 BTN
10 SEK77.33820 BTN
20 SEK154.67640 BTN
50 SEK386.69100 BTN
100 SEK773.38200 BTN
250 SEK1,933.45500 BTN
500 SEK3,866.91000 BTN
1000 SEK7,733.82000 BTN
2000 SEK15,467.64000 BTN
5000 SEK38,669.10000 BTN
10000 SEK77,338.20000 BTN