Đổi tiền RWF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Franc Rwanda sang Yên Nhật

10.000 rwf
1.228 jpy

R₣1,000 RWF = ¥0,1228 JPY

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Yên Nhật
1 RWF0.12281 JPY
5 RWF0.61407 JPY
10 RWF1.22813 JPY
20 RWF2.45626 JPY
50 RWF6.14065 JPY
100 RWF12.28130 JPY
250 RWF30.70325 JPY
500 RWF61.40650 JPY
1000 RWF122.81300 JPY
2000 RWF245.62600 JPY
5000 RWF614.06500 JPY
10000 RWF1,228.13000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Rwanda
100 JPY814.24700 RWF
1000 JPY8,142.47000 RWF
1500 JPY12,213.70500 RWF
2000 JPY16,284.94000 RWF
3000 JPY24,427.41000 RWF
5000 JPY40,712.35000 RWF
5400 JPY43,969.33800 RWF
10000 JPY81,424.70000 RWF
15000 JPY122,137.05000 RWF
20000 JPY162,849.40000 RWF
25000 JPY203,561.75000 RWF
30000 JPY244,274.10000 RWF