1 nghìn Yên Nhật sang Franc Rwanda

Đổi tiền JPY sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
8.110 rwf

¥1,000 JPY = R₣8,110 RWF

Mid-market exchange rate at 08:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Rwanda
100 JPY810.95300 RWF
1000 JPY8,109.53000 RWF
1500 JPY12,164.29500 RWF
2000 JPY16,219.06000 RWF
3000 JPY24,328.59000 RWF
5000 JPY40,547.65000 RWF
5400 JPY43,791.46200 RWF
10000 JPY81,095.30000 RWF
15000 JPY121,642.95000 RWF
20000 JPY162,190.60000 RWF
25000 JPY202,738.25000 RWF
30000 JPY243,285.90000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Yên Nhật
1 RWF0.12331 JPY
5 RWF0.61656 JPY
10 RWF1.23312 JPY
20 RWF2.46624 JPY
50 RWF6.16560 JPY
100 RWF12.33120 JPY
250 RWF30.82800 JPY
500 RWF61.65600 JPY
1000 RWF123.31200 JPY
2000 RWF246.62400 JPY
5000 RWF616.56000 JPY
10000 RWF1,233.12000 JPY