10 Rúp Nga sang Krone Na Uy

Đổi tiền RUB sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
1,22 nok

руб1,000 RUB = kr0,1219 NOK

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krone Na Uy
1 RUB0.12189 NOK
5 RUB0.60944 NOK
10 RUB1.21888 NOK
20 RUB2.43776 NOK
50 RUB6.09440 NOK
100 RUB12.18880 NOK
250 RUB30.47200 NOK
500 RUB60.94400 NOK
1000 RUB121.88800 NOK
2000 RUB243.77600 NOK
5000 RUB609.44000 NOK
10000 RUB1,218.88000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rúp Nga
1 NOK8.20426 RUB
5 NOK41.02130 RUB
10 NOK82.04260 RUB
20 NOK164.08520 RUB
50 NOK410.21300 RUB
100 NOK820.42600 RUB
250 NOK2,051.06500 RUB
500 NOK4,102.13000 RUB
1000 NOK8,204.26000 RUB
2000 NOK16,408.52000 RUB
5000 NOK41,021.30000 RUB
10000 NOK82,042.60000 RUB