1 nghìn Rúp Nga sang Đô-la Canada

Đổi tiền RUB sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
16,03 cad

руб1,000 RUB = C$0,01603 CAD

Mid-market exchange rate at 13:52

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Canada
1 RUB0.01603 CAD
5 RUB0.08015 CAD
10 RUB0.16030 CAD
20 RUB0.32060 CAD
50 RUB0.80151 CAD
100 RUB1.60302 CAD
250 RUB4.00755 CAD
500 RUB8.01510 CAD
1000 RUB16.03020 CAD
2000 RUB32.06040 CAD
5000 RUB80.15100 CAD
10000 RUB160.30200 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Nga
1 CAD62.38220 RUB
5 CAD311.91100 RUB
10 CAD623.82200 RUB
20 CAD1,247.64400 RUB
50 CAD3,119.11000 RUB
100 CAD6,238.22000 RUB
250 CAD15,595.55000 RUB
500 CAD31,191.10000 RUB
1000 CAD62,382.20000 RUB
2000 CAD124,764.40000 RUB
5000 CAD311,911.00000 RUB
10000 CAD623,822.00000 RUB