1 nghìn Đô-la Canada sang Rúp Nga

Đổi tiền CAD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
62.202,10 rub

C$1,000 CAD = руб62,20 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Nga
1 CAD62.20210 RUB
5 CAD311.01050 RUB
10 CAD622.02100 RUB
20 CAD1,244.04200 RUB
50 CAD3,110.10500 RUB
100 CAD6,220.21000 RUB
250 CAD15,550.52500 RUB
500 CAD31,101.05000 RUB
1000 CAD62,202.10000 RUB
2000 CAD124,404.20000 RUB
5000 CAD311,010.50000 RUB
10000 CAD622,021.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Canada
1 RUB0.01608 CAD
5 RUB0.08038 CAD
10 RUB0.16077 CAD
20 RUB0.32153 CAD
50 RUB0.80383 CAD
100 RUB1.60766 CAD
250 RUB4.01915 CAD
500 RUB8.03830 CAD
1000 RUB16.07660 CAD
2000 RUB32.15320 CAD
5000 RUB80.38300 CAD
10000 RUB160.76600 CAD