1 nghìn Rupee Pakistan sang Franc Rwanda

Đổi tiền PKR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
4.731 rwf

₨1,000 PKR = R₣4,731 RWF

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Rwanda
1 PKR4.73058 RWF
5 PKR23.65290 RWF
10 PKR47.30580 RWF
20 PKR94.61160 RWF
50 PKR236.52900 RWF
100 PKR473.05800 RWF
250 PKR1,182.64500 RWF
500 PKR2,365.29000 RWF
1000 PKR4,730.58000 RWF
2000 PKR9,461.16000 RWF
5000 PKR23,652.90000 RWF
10000 PKR47,305.80000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Pakistan
1 RWF0.21139 PKR
5 RWF1.05695 PKR
10 RWF2.11391 PKR
20 RWF4.22782 PKR
50 RWF10.56955 PKR
100 RWF21.13910 PKR
250 RWF52.84775 PKR
500 RWF105.69550 PKR
1000 RWF211.39100 PKR
2000 RWF422.78200 PKR
5000 RWF1,056.95500 PKR
10000 RWF2,113.91000 PKR