10 nghìn Rupee Pakistan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền PKR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
141,67 pln

₨1,000 PKR = zł0,01417 PLN

Mid-market exchange rate at 01:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Zloty Ba Lan
1 PKR0.01417 PLN
5 PKR0.07084 PLN
10 PKR0.14167 PLN
20 PKR0.28334 PLN
50 PKR0.70836 PLN
100 PKR1.41671 PLN
250 PKR3.54178 PLN
500 PKR7.08355 PLN
1000 PKR14.16710 PLN
2000 PKR28.33420 PLN
5000 PKR70.83550 PLN
10000 PKR141.67100 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Pakistan
1 PLN70.58610 PKR
5 PLN352.93050 PKR
10 PLN705.86100 PKR
20 PLN1,411.72200 PKR
50 PLN3,529.30500 PKR
100 PLN7,058.61000 PKR
250 PLN17,646.52500 PKR
500 PLN35,293.05000 PKR
1000 PLN70,586.10000 PKR
2000 PLN141,172.20000 PKR
5000 PLN352,930.50000 PKR
10000 PLN705,861.00000 PKR