10 Kina Papua New Ghine sang Leu Romania

Đổi tiền PGK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pgk
11,99 ron

K1,000 PGK = L1,199 RON

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Leu Romania
1 PGK1.19938 RON
5 PGK5.99690 RON
10 PGK11.99380 RON
20 PGK23.98760 RON
50 PGK59.96900 RON
100 PGK119.93800 RON
250 PGK299.84500 RON
500 PGK599.69000 RON
1000 PGK1,199.38000 RON
2000 PGK2,398.76000 RON
5000 PGK5,996.90000 RON
10000 PGK11,993.80000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Kina Papua New Guinea
1 RON0.83376 PGK
5 RON4.16881 PGK
10 RON8.33762 PGK
20 RON16.67524 PGK
50 RON41.68810 PGK
100 RON83.37620 PGK
250 RON208.44050 PGK
500 RON416.88100 PGK
1000 RON833.76200 PGK
2000 RON1,667.52400 PGK
5000 RON4,168.81000 PGK
10000 RON8,337.62000 PGK