5 Leu Romania sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền RON sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
4,17 pgk

L1,000 RON = K0,8340 PGK

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Kina Papua New Guinea
1 RON0.83401 PGK
5 RON4.17003 PGK
10 RON8.34005 PGK
20 RON16.68010 PGK
50 RON41.70025 PGK
100 RON83.40050 PGK
250 RON208.50125 PGK
500 RON417.00250 PGK
1000 RON834.00500 PGK
2000 RON1,668.01000 PGK
5000 RON4,170.02500 PGK
10000 RON8,340.05000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Leu Romania
1 PGK1.19903 RON
5 PGK5.99515 RON
10 PGK11.99030 RON
20 PGK23.98060 RON
50 PGK59.95150 RON
100 PGK119.90300 RON
250 PGK299.75750 RON
500 PGK599.51500 RON
1000 PGK1,199.03000 RON
2000 PGK2,398.06000 RON
5000 PGK5,995.15000 RON
10000 PGK11,990.30000 RON