1 nghìn Kina Papua New Ghine sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền PGK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pgk
1.039,85 pln

K1,000 PGK = zł1,040 PLN

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Zloty Ba Lan
1 PGK1.03985 PLN
5 PGK5.19925 PLN
10 PGK10.39850 PLN
20 PGK20.79700 PLN
50 PGK51.99250 PLN
100 PGK103.98500 PLN
250 PGK259.96250 PLN
500 PGK519.92500 PLN
1000 PGK1,039.85000 PLN
2000 PGK2,079.70000 PLN
5000 PGK5,199.25000 PLN
10000 PGK10,398.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Kina Papua New Guinea
1 PLN0.96168 PGK
5 PLN4.80839 PGK
10 PLN9.61677 PGK
20 PLN19.23354 PGK
50 PLN48.08385 PGK
100 PLN96.16770 PGK
250 PLN240.41925 PGK
500 PLN480.83850 PGK
1000 PLN961.67700 PGK
2000 PLN1,923.35400 PGK
5000 PLN4,808.38500 PGK
10000 PLN9,616.77000 PGK