1 Kina Papua New Ghine sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PGK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pgk
0,23 chf

K1,000 PGK = SFr.0,2309 CHF

Mid-market exchange rate at 11:43

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Franc Thụy Sĩ
1 PGK0.23086 CHF
5 PGK1.15430 CHF
10 PGK2.30860 CHF
20 PGK4.61720 CHF
50 PGK11.54300 CHF
100 PGK23.08600 CHF
250 PGK57.71500 CHF
500 PGK115.43000 CHF
1000 PGK230.86000 CHF
2000 PGK461.72000 CHF
5000 PGK1,154.30000 CHF
10000 PGK2,308.60000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kina Papua New Guinea
1 CHF4.33164 PGK
5 CHF21.65820 PGK
10 CHF43.31640 PGK
20 CHF86.63280 PGK
50 CHF216.58200 PGK
100 CHF433.16400 PGK
250 CHF1,082.91000 PGK
500 CHF2,165.82000 PGK
1000 CHF4,331.64000 PGK
2000 CHF8,663.28000 PGK
5000 CHF21,658.20000 PGK
10000 CHF43,316.40000 PGK