Đổi tiền OMR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Rial Oman sang Yên Nhật

15.000 omr
6.279.300 jpy

ر.ع.1,000 OMR = ¥418,6 JPY

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Yên Nhật
1 OMR418.62000 JPY
5 OMR2,093.10000 JPY
10 OMR4,186.20000 JPY
20 OMR8,372.40000 JPY
50 OMR20,931.00000 JPY
100 OMR41,862.00000 JPY
250 OMR104,655.00000 JPY
500 OMR209,310.00000 JPY
1000 OMR418,620.00000 JPY
2000 OMR837,240.00000 JPY
5000 OMR2,093,100.00000 JPY
10000 OMR4,186,200.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Oman
100 JPY0.23888 OMR
1000 JPY2.38880 OMR
1500 JPY3.58320 OMR
2000 JPY4.77760 OMR
3000 JPY7.16640 OMR
5000 JPY11.94400 OMR
5400 JPY12.89952 OMR
10000 JPY23.88800 OMR
15000 JPY35.83200 OMR
20000 JPY47.77600 OMR
25000 JPY59.72000 OMR
30000 JPY71.66400 OMR