Đổi tiền OMR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Rial Oman sang Yên Nhật

2.000 omr
839.708 jpy

ر.ع.1,000 OMR = ¥419,9 JPY

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Yên Nhật
1 OMR419.85400 JPY
5 OMR2,099.27000 JPY
10 OMR4,198.54000 JPY
20 OMR8,397.08000 JPY
50 OMR20,992.70000 JPY
100 OMR41,985.40000 JPY
250 OMR104,963.50000 JPY
500 OMR209,927.00000 JPY
1000 OMR419,854.00000 JPY
2000 OMR839,708.00000 JPY
5000 OMR2,099,270.00000 JPY
10000 OMR4,198,540.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Oman
100 JPY0.23818 OMR
1000 JPY2.38178 OMR
1500 JPY3.57267 OMR
2000 JPY4.76356 OMR
3000 JPY7.14534 OMR
5000 JPY11.90890 OMR
5400 JPY12.86161 OMR
10000 JPY23.81780 OMR
15000 JPY35.72670 OMR
20000 JPY47.63560 OMR
25000 JPY59.54450 OMR
30000 JPY71.45340 OMR