2.000 Đô-la New Zealand sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NZD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nzd
12.724,20 sek

$1,000 NZD = kr6,362 SEK

Mid-market exchange rate at 13:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krona Thụy Điển
1 NZD6.36210 SEK
5 NZD31.81050 SEK
10 NZD63.62100 SEK
20 NZD127.24200 SEK
50 NZD318.10500 SEK
100 NZD636.21000 SEK
250 NZD1,590.52500 SEK
500 NZD3,181.05000 SEK
1000 NZD6,362.10000 SEK
2000 NZD12,724.20000 SEK
5000 NZD31,810.50000 SEK
10000 NZD63,621.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la New Zealand
1 SEK0.15718 NZD
5 SEK0.78591 NZD
10 SEK1.57181 NZD
20 SEK3.14362 NZD
50 SEK7.85905 NZD
100 SEK15.71810 NZD
250 SEK39.29525 NZD
500 SEK78.59050 NZD
1000 SEK157.18100 NZD
2000 SEK314.36200 NZD
5000 SEK785.90500 NZD
10000 SEK1,571.81000 NZD