1 nghìn Đô-la New Zealand sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NZD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
6.369,78 sek

$1,000 NZD = kr6,370 SEK

Mid-market exchange rate at 00:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krona Thụy Điển
1 NZD6.36978 SEK
5 NZD31.84890 SEK
10 NZD63.69780 SEK
20 NZD127.39560 SEK
50 NZD318.48900 SEK
100 NZD636.97800 SEK
250 NZD1,592.44500 SEK
500 NZD3,184.89000 SEK
1000 NZD6,369.78000 SEK
2000 NZD12,739.56000 SEK
5000 NZD31,848.90000 SEK
10000 NZD63,697.80000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la New Zealand
1 SEK0.15699 NZD
5 SEK0.78496 NZD
10 SEK1.56991 NZD
20 SEK3.13982 NZD
50 SEK7.84955 NZD
100 SEK15.69910 NZD
250 SEK39.24775 NZD
500 SEK78.49550 NZD
1000 SEK156.99100 NZD
2000 SEK313.98200 NZD
5000 SEK784.95500 NZD
10000 SEK1,569.91000 NZD