10 Đô-la New Zealand sang Denar Macedonia

Đổi tiền NZD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
337,39 mkd

$1,000 NZD = ден33,74 MKD

Mid-market exchange rate at 21:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Denar Macedonia
1 NZD33.73930 MKD
5 NZD168.69650 MKD
10 NZD337.39300 MKD
20 NZD674.78600 MKD
50 NZD1,686.96500 MKD
100 NZD3,373.93000 MKD
250 NZD8,434.82500 MKD
500 NZD16,869.65000 MKD
1000 NZD33,739.30000 MKD
2000 NZD67,478.60000 MKD
5000 NZD168,696.50000 MKD
10000 NZD337,393.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la New Zealand
1 MKD0.02964 NZD
5 MKD0.14820 NZD
10 MKD0.29639 NZD
20 MKD0.59278 NZD
50 MKD1.48195 NZD
100 MKD2.96390 NZD
250 MKD7.40975 NZD
500 MKD14.81950 NZD
1000 MKD29.63900 NZD
2000 MKD59.27800 NZD
5000 MKD148.19500 NZD
10000 MKD296.39000 NZD