1 Denar Macedonia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MKD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
0,03 nzd

ден1,000 MKD = $0,02869 NZD

Mid-market exchange rate at 17:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la New Zealand
1 MKD0.02869 NZD
5 MKD0.14344 NZD
10 MKD0.28688 NZD
20 MKD0.57376 NZD
50 MKD1.43439 NZD
100 MKD2.86878 NZD
250 MKD7.17195 NZD
500 MKD14.34390 NZD
1000 MKD28.68780 NZD
2000 MKD57.37560 NZD
5000 MKD143.43900 NZD
10000 MKD286.87800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Denar Macedonia
1 NZD34.85800 MKD
5 NZD174.29000 MKD
10 NZD348.58000 MKD
20 NZD697.16000 MKD
50 NZD1,742.90000 MKD
100 NZD3,485.80000 MKD
250 NZD8,714.50000 MKD
500 NZD17,429.00000 MKD
1000 NZD34,858.00000 MKD
2000 NZD69,716.00000 MKD
5000 NZD174,290.00000 MKD
10000 NZD348,580.00000 MKD