1 nghìn Denar Macedonia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MKD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
29,64 nzd

ден1,000 MKD = $0,02964 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la New Zealand
1 MKD0.02964 NZD
5 MKD0.14819 NZD
10 MKD0.29638 NZD
20 MKD0.59277 NZD
50 MKD1.48192 NZD
100 MKD2.96384 NZD
250 MKD7.40960 NZD
500 MKD14.81920 NZD
1000 MKD29.63840 NZD
2000 MKD59.27680 NZD
5000 MKD148.19200 NZD
10000 MKD296.38400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Denar Macedonia
1 NZD33.74010 MKD
5 NZD168.70050 MKD
10 NZD337.40100 MKD
20 NZD674.80200 MKD
50 NZD1,687.00500 MKD
100 NZD3,374.01000 MKD
250 NZD8,435.02500 MKD
500 NZD16,870.05000 MKD
1000 NZD33,740.10000 MKD
2000 NZD67,480.20000 MKD
5000 NZD168,700.50000 MKD
10000 NZD337,401.00000 MKD