10 nghìn Rupee Nepal sang Peso Chile

Đổi tiền NPR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
70.666 clp

₨1,000 NPR = $7,067 CLP

Mid-market exchange rate at 07:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Chile
1 NPR7.06660 CLP
5 NPR35.33300 CLP
10 NPR70.66600 CLP
20 NPR141.33200 CLP
50 NPR353.33000 CLP
100 NPR706.66000 CLP
250 NPR1,766.65000 CLP
500 NPR3,533.30000 CLP
1000 NPR7,066.60000 CLP
2000 NPR14,133.20000 CLP
5000 NPR35,333.00000 CLP
10000 NPR70,666.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Nepal
1 CLP0.14151 NPR
5 CLP0.70755 NPR
10 CLP1.41511 NPR
20 CLP2.83022 NPR
50 CLP7.07555 NPR
100 CLP14.15110 NPR
250 CLP35.37775 NPR
500 CLP70.75550 NPR
1000 CLP141.51100 NPR
2000 CLP283.02200 NPR
5000 CLP707.55500 NPR
10000 CLP1,415.11000 NPR