500 Peso Chile sang Rupee Nepal

Đổi tiền CLP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 clp
71,07 npr

$1,000 CLP = ₨0,1421 NPR

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Nepal
1 CLP0.14213 NPR
5 CLP0.71065 NPR
10 CLP1.42130 NPR
20 CLP2.84260 NPR
50 CLP7.10650 NPR
100 CLP14.21300 NPR
250 CLP35.53250 NPR
500 CLP71.06500 NPR
1000 CLP142.13000 NPR
2000 CLP284.26000 NPR
5000 CLP710.65000 NPR
10000 CLP1,421.30000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Chile
1 NPR7.03583 CLP
5 NPR35.17915 CLP
10 NPR70.35830 CLP
20 NPR140.71660 CLP
50 NPR351.79150 CLP
100 NPR703.58300 CLP
250 NPR1,758.95750 CLP
500 NPR3,517.91500 CLP
1000 NPR7,035.83000 CLP
2000 NPR14,071.66000 CLP
5000 NPR35,179.15000 CLP
10000 NPR70,358.30000 CLP